|
Số tạp chí |
Tiêu đề |
|
Số 26 Tập 9 (Tháng 12 năm 2012) |
Thực trạng sâu răng và một số yếu tố liên quan tại trường tiểu học Nhật Tân quận Tây Hồ (Dental caries and its risk factors among pupils at Nhat Tan primary school in Tay Ho district) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Nguyễn Thanh Thủy, Vũ Thị Hoàng Lan |
|
Số 10 Tập 6 (Tháng 6 năm 2008) |
Thực trạng sức khỏe thanh thiếu niên huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương: Các kết quả sơ bộ từ dự án nghiên cứu dọc tại Chililab (Health status of adolescents and youth at Chi Linh district - Hai Duong province: Preliminary findings from first round of longitudinal study at Chililab) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Lê Cự Linh, Nguyễn Thanh Nga, Nguyễn Đức Thành, Đào Hoàng Bách |
|
Số 61 (tháng 12 năm 2022) |
Thực trạng sức khỏe tâm thần của học sinh ở một số trường trung học cơ sở tại thành phố Huế |
Tóm tắt
PDF
|
Nguyễn Minh Tú, Trần Thị Trà My, Nguyễn Hoàng Thùy Linh, Hồ Hiếu, Lương Thị Thu Thắm, Hồ Thị Linh Đan, Nguyễn Ngô Bảo khuyên, Trần thị Quỳnh Tâm, Nguyễn Phi Khanh, Võ Văn Quang Vinh, Đinh Thị Liễu, Nguyễn Đức Dân, Châu Nguyễn Đan, Đặng Thị Thanh Nhã, Trần Bình Thắng, Nguyễn Thanh Gia, Lê Đình Dương, Hoàng Trọng Nhật, Nguyễn Văn Tiến |
|
Số 49 (tháng 09 năm 2019) |
Thực trạng sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người cao tuổi tại thị xã Chí Linh, Hải Dương và Kim Bôi, Hòa Bình năm 2018 |
Tóm tắt
PDF
|
Nguyễn Đình Anh, Nguyễn Mạnh Hùng, Dương Minh Đức, Nguyễn Hằng Nguyệt Vân, Phạm Quốc Thành |
|
Số 61 (tháng 12 năm 2022) |
Thực trạng sử dụng biện pháp tránh thai của phụ nữ Khmer 18-49 tuổi có chống và một số yếu tố liên quan tại thị xã Bình Minh tỉnh Vĩnh Long năm 2021 |
Tóm tắt
PDF
|
Lê Thị Hồng Yến, Bùi Thị Tú Quyên |
|
Số 23 Tập 9 (Tháng 2 năm 2012) |
Thực trạng sử dụng dịch vụ khám chữa NKĐSS của phụ nữ di cư tuổi 18-49 làm viêc tại KCN Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội năm 2011 (Health service utilization for reproductive tract infections of female migrants aged 18-49 working at industrial zones in Long Bien district, Ha Noi, 2011) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Lê Thị Kim Ánh, Phạm Thị Lan Liên, Vũ Hoàng Lan, Schelling Esther |
|
Số 40 Tập 13 (Tháng 3 năm 2016) |
Thực trạng sử dụng dịch vụ trước sinh và một số yếu tố liên quan ở các bà mẹ có con dưới một tuổi tại huyện tuy đức, tỉnh đăk nông, năm 2014 (A study on antenatal care service utilization and related factors among mothers of children under one year old at Tuy Duc district, Dak Nong province, 2014) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Xuân Oanh Nguyễn, Ngọc Quang Lã, Văn Trọng Phan |
|
Số 28 Tập 10 (Tháng 6 năm 2013) |
Thực trạng sử dụng kháng sinh trong điều trị viêm phổi cho người lớn tại Bệnh viện Nông nghiệp I (Situation of using antibiotics in treatment of pneumonia for adult patients in Nong Nghiep I hospital) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Phạm Phương Liên, Dương Lê Hồng |
|
Số 40 Tập 13 (Tháng 3 năm 2016) |
Thực trạng sử dụng kháng sinh trên người bệnh phẫu thuật và một số yếu tố ảnh hưởng tại khoa ngoại tổng hợp bệnh viện Thanh Nhàn, Hà Nội năm 2015 (The status and some factors influenzing the antibiotic utilization of surgical patients in department of general surgery in Thanh Nhan hospital, Hanoi in 2015) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Thị Hoài Thu Nguyễn, Kim Tuyền Bùi, Thanh Hùng Phùng, Quỳnh Anh Phạm |
|
Số 21 Tập 8 (Tháng 10 năm 2011) |
Thực trạng sử dụng ma túy tổng hợp ở một số nhóm nguy cơ cao tại Hà Nội, Đà Nẵng và Thành phố Hồ Chí Minh (Amphetamine-typed stimulants (ATS) use in 5 high risk groups in Ha Noi, Da Nang and Ho Chi Minh city) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Vũ Thị Thu Nga, Lê Minh Giang, Bùi Minh Hảo, Hồ Thị Hiền |
|
Số 65, tập 2 (tháng 12 năm 2023) |
Thực trạng sử dụng mạng xã hội và một số yếu tố liên quan của sinh viên y khoa năm cuối Trường Đại học Y Hà Nội năm học 2022-2023 |
Tóm tắt
|
Lê Đình Luyến, Nguyễn Thị Thu Hường, Đàm Thị Ngọc Anh, Trần Kim Thanh |
|
Số 16 Tập 7 (Tháng 11 năm 2010) |
Thực trạng sử dụng nguồn nước và nhà tiêu hợp vệ sinh, kiến thức, thái độ và thực hành vệ sinh môi trường của phụ nữ (15- 49 tuổi) có con dưới 5 tuổi tại huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên (Actual use of water sources and sanitary latrines and knowledge, attitudes and practices on environment hygiene of women in the age group 15-49 with children under five in Vo Nhai district, Thai Nguyen province) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Hạc Văn Vinh, Đàm Khải Hoàn, Đào Văn Dũng |
|
Số 35 Tập 12 (Tháng 3 năm 2015) |
Thực trạng sử dụng rượu bia của nam giới trong độ tuổi 15-60 tại xã Ninh Hiệp– huyện Gia Lâm – thành phố Hà Nội năm 2014 (Current situation of alcohol use among 15-60 year-old males in Ninh Hiep commune-Gia Lam district-Ha Noi city 2014) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Nguyễn Hiền Vương, Phạm Việt Cường |
|
Số 57 (tháng 12 năm 2021) |
Thực trạng sử dụng thuốc lá điện tử của thanh thiếu niên 15-24 tuổi tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh năm 2020 và một số yếu tố liên quan - 10.53522/ytcc.vi57.T211110 |
Tóm tắt
PDF
|
Lê Minh Đạt, Lê Thị Thanh Hương, Đỗ Ngọc Sơn, Nguyễn Lương Hiền, Hoàng Thị Thu Thuỷ, Trần Thị Kiều Oanh, Nguyễn Thị Hương Thảo, Lê Vũ Anh |
|
Số 47 (tháng 3 năm 2019) |
Thực trạng sử dụng đồ uống có cồn ở người trưởng thành tại vùng nông thôn thuộc tỉnh Thái Bình và Đồng Tháp năm 2018 |
Tóm tắt
PDF
|
Trần Vũ, Nguyễn Tiến Thắng, Hoàng Thế Kỷ, Lê Thị Thanh Hương, Lê Vũ Anh |
|
Số 46 tập 15 (Tháng 12 năm 2018) |
Thực trạng tai nạn lao động tại làng nghề tái chế nhôm Bình Yên tỉnh Nam Định |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Sinh Đỗ Minh, Mai Vũ Thị Thúy |
|
Số 25 Tập 9 (Tháng 8 năm 2012) |
Thực trạng tai nạn thương tích trong lao động trồng cà phê tại tỉnh Đắc Lắc năm 2009 (Injuries among coffee production farmers in Dak Lak province) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Trần Thị Hồng, Nguyễn Thúy Quỳnh, Hồ Thị Hiền |
|
Số 54 (tháng 3 năm 2021) |
Thực trạng thừa cân béo phì của sinh viên Đại học Xây Dựng và một số yếu tố liên quan - 10.53522/VPTH2440 |
Tóm tắt
PDF
|
Nguyễn Thị Thu Hiền, Nguyễn Bạch Ngọc, Nguyễn Thị Huyền Trang, Hà Minh Trang |
|
Số 51 (tháng 3 năm 2020) |
Thực trạng tiêu thụ rượu bia và một số yếu tố liên quan của người dân ở tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tóm tắt
PDF
|
Lê Đức Huy, Nguyễn Thị Phương Thảo, Đoàn Phước Thuộc |
|
Số 36 Tập 12 (tháng 6 năm 2015) |
Thực trạng tiếp cận và sử dụng các biện pháp tránh thai của bà mẹ có con dưới 1 tuổi tại 8 tỉnh duyên hải Nam Trung Bộ (Accessibility and use of contraceptive by women with children under 1 year of age in the 8 south central coast provinces in Vietnam) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Lê Minh Thi, Phạm Hồng Anh, Đoàn Thị Thùy Dương, Bùi Thị Thu Hà, Phạm Văn Tác |
|
Số 56 (tháng 9 năm 2021) |
Thực trạng tuân thủ các hướng dẫn phòng bệnh viêm đường hô hấp cấp COVID-19 của người bệnh ngoại trú và một số yếu tố liên quan tại Bệnh viện Đại học Y Dược TP Hồ Chí Minh, năm 2021 - 10.53522/ytcc.vi56.T211028 |
Tóm tắt
PDF
|
Lê Ngọc Quỳnh Anh, Trương Phi Hùng, Trương Quang Tiến, Nguyễn Thành Luân, Đỗ Thị Bé My, Lê Minh Đạt |
|
Số 23 Tập 9 (Tháng 2 năm 2012) |
Thực trạng tuân thủ các nguyên tắc điều trị lao của bệnh nhân lao phổi điều trị tại phòng khám lao Hai Bà Trưng năm 2009 (Current situation of treatment adherence among pulmonary tuberculosis patients) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Uông Thị Mai Loan, Lưu Thị Liên, Hồ Thị Hiền |
|
Số 63 (tháng 06 năm 2023) |
Thực trạng tuân thủ quy trình vệ sinh tay ngoại khoa của nhân viên y tế tại Bệnh viện Phụ Sản Trung ương năm 2022 và một số yếu tố liên quan |
Tóm tắt
PDF
|
Phạm Thu Thúy, Lê Thị Thanh Xuân, Trần Thị Len, Nguyễn Thị Lụa, Hà Công Anh, Đặng Thị Hồng Thiện |
|
Số 48 (tháng 6 năm 2019) |
Thực trạng tuân thủ quy định cấm hút thuốc lá nơi công cộng và một số yếu tố ảnh hưởng tại xã Phú Tâm, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng năm 2018 |
Tóm tắt
PDF
|
Nguyễn Ngọc Bích, Lê Thị Xuân Viễn |
|
Số 48 (tháng 6 năm 2019) |
Thực trạng tuân thủ rửa tay thường quy của điều dưỡng tại các khoa lâm sàng, Bệnh viện Đa khoa Trung tâm Tiền Giang năm 2019 và một số yếu tố ảnh hưởng |
Tóm tắt
PDF
|
Ngô Thị Mỹ Liên, Lê Thị Thanh Hương |
|
326 - 350 trong số 504 mục |
<< < 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 > >> |