| Số tạp chí | Tiêu đề | |
| Số 29 Tập 10 (Tháng 9 năm 2013) | Phân tích một số kết quả sau 5 năm thực hiện tự chủ tài chính tại Bệnh viện hữu nghị Việt Đức (2007 – 2011) [Analyzing some results after 5 years implementation financial autonomy policy at Huu Nghi Viet Duc hospital (2007- 2011)] | Tóm tắt PDF (English) |
| Nguyễn Thị Bích Hường, Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn Nhật Linh | ||
| Số 4 Tập 2 (Tháng 11 năm 2005) | Phân tích tình hình phân biệt đối xử liên quan đến HIV/AIDS trong lĩnh vực y tế ở Hà Nội, Việt Nam (A situation analysis of HIV/AIDS- related discrimination in health sector in Ha Noi, Viet Nam) | Tóm tắt PDF (English) |
| Đặng Văn Khoát, Chu Quốc Ân, Daniel D Reipath | ||
| Số đặc biệt (tháng 8 năm 2022) | Phân tích việc áp dụng chức năng y tế công cộng thông qua văn bản chỉ đạo được ban hành nhằm ứng phó với COVID-19 trong bốn giai đoạn dịch tại Việt Nam. | Tóm tắt |
| Đỗ Ngọc Sơn, Trần Thu Thảo, Đinh Phương Nga, Nguyễn Thị Hương Thảo, Lê Vũ Anh | ||
| Số 65, tập 1 (tháng 12 năm 2023) | Phân tích văn bản ban hành trong hai giai đoạn ứng phó dịch COVID-19 tại tỉnh Thừa Thiên Huế thông qua đối chiếu với Bộ chức năng y tế công cộng | Tóm tắt |
| Võ Văn Thắng, Trần Thị Kiều Oanh, Lê Vũ Anh | ||
| Số 65, tập 1 (tháng 12 năm 2023) | Phân tích văn bản ban hành trong hai giai đoạn ứng phó dịch COVID-19 tại tỉnh Yên Bái thông qua đối chiếu với Bộ chức năng y tế công cộng | Tóm tắt |
| Lê Thi Hồng Vân, Nguyễn Thị Hương, Trần Thảo Ly, Trần Thị Kiều Oanh, Lê Vũ Anh | ||
| Số 65, tập 1 (tháng 12 năm 2023) | Phân tích văn bản ban hành trong hai giai đoạn ứng phó dịch COVID-19 tại Đồng Tháp thông qua đối chiếu với Bộ chức năng y tế công cộng | Tóm tắt |
| Nguyễn Công Cừu, Đoàn Tấn Bửu, PhanThanh Hòa, Thái Ngọc Ái Vy, Trần Thị Kiều Oanh, Lê Vũ Anh | ||
| Số 65 (tháng 12 năm 2023) | Phân tích đặc điểm mô hình tử vong của tỉnh Thừa Thiên Huế giai đoạn 2013-2020: Ứng dụng phần mềm quả lý thông tin DS-KHHGĐ | Tóm tắt |
| Đặng Thị Thanh Nhã, Trần Thị Táo, Trần Thị Thanh Nhàn, Võ Văn Thắng, Lê Bích Viên, Phan Đăng Tâm, Nguyễn Thị Khánh Chi, Lê Đình Dương | ||
| Số 2 Tập 1 (Tháng 11 năm 2004) | Phòng bệnh ung thư (Prevention of cancerous diseases) | Tóm tắt PDF (English) |
| Hữu Nghị Đoàn | ||
| Số 5 Tập 3 (Tháng 5 năm 2006) | Phòng chống tai nạn thương tích ở Việt Nam: Kết quả và những định hướng trong thời gian tới (Injury prevention in Vietnam: Achievements and orientations for the coming time) | Tóm tắt PDF (English) |
| Nguyễn Thị Hồng Tú | ||
| Số 12 Tập 6 (Tháng 5 năm 2009) | Phơi nhiễm thụ động với thuốc lá ở phụ nữ và trẻ em tại gia đình (Second hand smoke of mothers and children in the family environment) | Tóm tắt PDF (English) |
| Heather Wipfli, Lê Bảo Châu, Nguyễn Thị Quý, Nguyễn Thị Thu Dung | ||
| Số 10 Tập 6 (Tháng 6 năm 2008) | Phương pháp vo gạo, nấu cơm truyền thống làm mất một lượng rất lớn sắt, kẽm trong cơm (The traditional rice washing and cooking methods cause lost levels of zinc & iron in cooked rice) | Tóm tắt PDF (English) |
| Nguyễn Xuân Ninh, Trần Thị Cúc Hòa | ||
| Số 40 Tập 13 (Tháng 3 năm 2016) | Phương thức biểu lộ giới tính của nam thanh thiếu niên đồng tính tại hà nội trước người thân và cộng đồng (The self- sexual expression of young gay men with family members and other people of community in Hanoi) | Tóm tắt PDF (English) |
| Minh Điềm Đặng, Thị Mai Hoa Trần, Mạnh Linh Vũ, Thị Hồng Nhung Nguyễn, Ngọc Hà Bùi, Thị Hằng Nguyễn, Thị Tâm Bùi, Thị Mỹ Hạnh Trần | ||
| Số 6 Tập 3 (Tháng 9 năm 2006) | Phần mềm phân tích và tư vấn dinh dưỡng cộng đồng (A software for Community-based Nutrition Analysis and Counseling) | Tóm tắt PDF (English) |
| Trần Xuân Bách, Nguyễn Công Khẩn, Lê Cự Linh | ||
| Số 31 Tập 11 (Tháng 4 năm 2014) | Quan điểm của người sử dụng nhân lực y tế về thực trạng năng lực bác sỹ đa khoa mới tốt nghiệp (Viewpoints of health personal's users on the capacity of newly graduated medical doctors) | Tóm tắt PDF (English) |
| Vũ Thị Hoàng Lan, Bùi Thị Thu Hà, Kim Bảo Giang, Nguyễn Thị Bạch Yến | ||
| Số 10 Tập 6 (Tháng 6 năm 2008) | Quan điểm của người tiêu dùng về cảnh báo sức khỏe trên vỏ bao thuốc lá (Consumers’ opinion on health warnings on cigarette packages) | Tóm tắt PDF (English) |
| Nguyễn Ngọc Bích, Đỗ Minh Sơn | ||
| Số 11 Tập 6 (Tháng 1 năm 2009) | Quan điểm và nhu cầu của cộng đồng về nhà hàng không khói thuốc ở Hà Nội (Community's Perspective and requirements for the Free-Smoking Restaurants in the City of Ha Noi - Viet Nam) | Tóm tắt PDF (English) |
| Trần Quỳnh Anh, Đỗ Minh Sơn | ||
| Số 23 Tập 9 (Tháng 2 năm 2012) | Quản lý chất lượng xết nghiệm: Xây dựng và áp dụng hệ thống quản lý chất lượng tuân thủ ISO 15189: 2007 (Medical laboratory quality management: Setting up and applying a quality management system in compliance with ISO 15189:2007) | Tóm tắt PDF (English) |
| Nguyễn Đức Anh Trắc, Cao Hữu Nghĩa | ||
| Số 22 Tập 8 (Tháng 11 năm 2011) | Quản lý, sử dụng phân người và sức khỏe cộng đồng ở Việt Nam (Managing, using human excretase and community health in Vietnam) | Tóm tắt PDF (English) |
| Vũ Văn Tú, Lê Thị Thanh Hương, Phạm Đức Phúc, Nguyễn Bích Thảo, Nguyễn Việt Hùng | ||
| T. 5, S. 1 (2017): Vol 5 issue 1 November 2017 | REPRODUCTIVE RIGHTS IN THE GENDER LENS | Tóm tắt |
| Thein Thein Htay | ||
| T. 5, S. 1 (2017): Vol 5 issue 1 November 2017 | RIGHTS BASED-APPROACH UNDERSTANDING OF SEXUAL AND REPRODUCTIVE HEALTH AND RIGHTS AMONG ADOLESCENTS IN THUA THIEN HUE PROVINCE, VIETNAM | Tóm tắt |
| Thuy Mai*Cong Doan To*Quach Hoang | ||
| Số 44 tập 14 (Tháng 09 năm 2017) | Reflections on Public Health in Vietnam | Tóm tắt PDF (English) |
| Klaus Krickeberg | ||
| Số 64 (tháng 09 năm 2023) | Rào cản đối với việc thăm khám, phát hiện sa sút trí tuệ cho người trên 50 tuổi ở một số tỉnh thành, Việt Nam và một số yếu tố liên quan năm 2020 | Tóm tắt |
| Đỗ Thị Thư, Phạm Bích Diệp, Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Thị Diễm Hương, Kim Bảo Giang | ||
| Số 29 Tập 10 (Tháng 9 năm 2013) | Rối loạn lo âu và một số yếu tố liên quan ở cán bộ Bệnh viện Tâm thần Đà Nẵng (Prevalence of anxiety and associated factors among staff working for Da Nang Mental health hospital) | Tóm tắt PDF (English) |
| Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn Hữu Xuân Trường, Trần Thị Giáng Hương | ||
| T. 4, S. 2 (2017): Vol 4 issue 2 September 2017 | SANITARY CONDITION OF SLAUGHTER HOUSES AND POULTRY SLAUGHTERERS' KNOWLEDGE AND PRACTICE IN THAI BINH PROVINCE IN 2015 | Tóm tắt |
| Phung*Thuy*Thu Ha* Tuyet Trinh Ngoc*Bich*Thi*Thi Duc*Dang*Tran*Nguyen | ||
| T. 5, S. 1 (2017): Vol 5 issue 1 November 2017 | SEXUAL HARASSMENT - A HURDLE TO FEMALE PROMOTION | Tóm tắt |
| Thuy Binh Thi Tran | ||
| 226 - 250 trong số 535 mục | << < 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 > >> | |


